Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thay mặt


[thay mặt]
on behalf of...; for
Hãy thay mặt tôi mà tiếp xúc với họ!
Contact them for me/on my behalf!
Thay mặt mọi người ở đây, tôi xin cám ơn anh thật nhiều
On behalf of everyone here, I thank you very much
xem đại diện 2



on behalf of

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.