|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thay mặt
![](img/dict/02C013DD.png) | [thay mặt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | on behalf of...; for | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy thay mặt tôi mà tiếp xúc với họ! | | Contact them for me/on my behalf! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thay mặt mọi người ở đây, tôi xin cám ơn anh thật nhiều | | On behalf of everyone here, I thank you very much | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem đại diện 2 |
on behalf of
|
|
|
|