Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thoát thân



verb
to escape, to get out of

[thoát thân]
to escape; to run away; to get out of danger
Đừng cãi nữa! Hãy dựng lên một chứng cứ ngoại phạm! Đó là cơ hội duy nhất để thoát thân!
Stop arguing! Set up an alibi! It's the only chance to get out of danger!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.