Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thu dọn



verb
to clear away, to tidy up

[thu dọn]
to clean up; to tidy up; to put in order; to pack up
Hãy giúp tôi thu dọn cái lều!
Help me pack up the tent!
Bao giờ họ sẽ thu dọn nhà kho?
When will they clean/tidy up the warehouse?
Thu dọn đồ dùng cá nhân
To tidy up one's belongings; To put one's belongings in order
to pack up one's things; to pack one's bags
Thu dọn đồ đạc, các bạn trẻ, chúng ta sắp dời đến một làng ven sông
Pack up, guys, we're moving in a riverside village



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.