| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		|  thu hút 
 
 
 
  verb 
  to attract, to draw 
 
 |  | [thu hút] |  |  |  | to draw; to attract |  |  |  | Thu hút sự chú ý của người được phỏng vấn |  |  | To catch/draw/attract the interviewee's attention |  |  |  | Thu hút đầu tư nước ngoài và khuyến khích đầu tư trong nước |  |  | To attract foreign investment and encourage domestic investment | 
 
 
 |  |  
		|  |  |