|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiếp thu
verb to accept, to receive
| [tiếp thu] | | | to acquire | | | Trí thông minh: Khả năng tiếp thu kiến thức và vận dụng kiến thức ấy trong những tình huống cụ thể | | Intelligence: Ability to acquire knowledge and to use it in concrete situations | | | Chịu tiếp thu tư tưởng mới | | To be open to new ideas |
|
|
|
|