|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiết mục
noun
item
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiết mục] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | act; number; turn; item | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiết mục xiếc | | Circus act | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiết mục chính đêm nay là gì? | | What's the star turn tonight? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiết mục chót trong chương trình | | The last item on the programme |
|
|
|
|