|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trách
verb
to reproach for, to blame
 | [trách] | |  | to reproach; to blame | |  | Tôi tự trách mình, chứ chẳng trách ai cả | | I have nobody to blame but myself | |  | Em đâu có gì phải tự trách mình | | You have nothing to blame yourself for | |  | Đến trễ thì đừng trách tại tôi! | | Don't blame me if you're late! |
|
|
|
|