Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trán



noun
forehead

[trán]
brow; forehead
Trán ông ấy đẫm mồ hôi
Hs brow was streaming/dipping with sweat
Tại sao cô ấy có sẹo trên trán?
Why does she have a scar on her forehead?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.