|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trăng
noun
moon
 | [trăng] | |  | moon | |  | Đêm nay trời có trăng | | There's a moon tonight | |  | Một đêm không trăng | | A moonless night | |  | Khi trăng tròn | | When the moon is full | |  | Đã mấy mùa trăng rồi tôi chưa gặp họ | | I haven't seen them for months and months |
|
|
|
|