Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trọng đại



noun
important

[trọng đại]
great; major; significant
Những ngày trọng đại trong lịch sử nước Pháp
The great dates in French history


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.