Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trở ngại



noun
hindrance, obstacle, obstruction
verb
to hinder, to obstruct

[trở ngại]
barrier; hindrance; obstacle; roadblock; impediment
Gặp trở ngại
To meet an obstacle; To come up against an obstacle
Những trở ngại trên bước đường cải cách
Roadblocks in the path of reform
Trở ngại chính ở đây là ông thứ trưởng
The main obstacle was the deputy minister
Mắt mù không phải là trở ngại cho nghề dạy học
Being blind is no obstacle/impediment to a teaching career



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.