|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trở ngại
noun hindrance, obstacle, obstruction verb to hinder, to obstruct
| [trở ngại] | | | barrier; hindrance; obstacle; roadblock; impediment | | | Gặp trở ngại | | To meet an obstacle; To come up against an obstacle | | | Những trở ngại trên bước đường cải cách | | Roadblocks in the path of reform | | | Trở ngại chính ở đây là ông thứ trưởng | | The main obstacle was the deputy minister | | | Mắt mù không phải là trở ngại cho nghề dạy học | | Being blind is no obstacle/impediment to a teaching career |
|
|
|
|