|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trợ cấp
verb
to subsidize, to supply as relief
![](img/dict/02C013DD.png) | [trợ cấp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to subsidize | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem tiền trợ cấp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trợ cấp thương tật | | Injury benefit; Disability allowance/pension; Invalidity pension | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trợ cấp đi lại | | Travel allowance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người được hưởng trợ cấp | | Pensioner |
|
|
|
|