|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
truyền thuyết
noun
legend
![](img/dict/02C013DD.png) | [truyền thuyết] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | legend | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trở thành truyền thuyết | | To become a legend | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Truyền thuyết cho rằng.../Theo truyền thuyết thì... | | Legend has it that... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Truyền thuyết khác với thần thoại ở chỗ truyền thuyết miêu tả một vị anh hùng bằng xương bằng thịt hẳn hoi chứ không phải một vị anh hùng vốn là thần thánh | | A legend differs from a myth by portraying a human hero rather than one who is a god |
|
|
|
|