|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
truy nã
verb
to hunt for
![](img/dict/02C013DD.png) | [truy nã] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ghi trên thông báo) wanted | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Bị truy nã về tội cướp có vũ khí " | | "Wanted for armed robbery" | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to hunt; to seek | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó bị cảnh sát toàn châu Âu truy nã | | He was hunted/sought/wanted by the police all over Europe | | ![](img/dict/809C2811.png) | Người bị truy nã | | ![](img/dict/633CF640.png) | Quarry |
|
|
|
|