|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vận hành
verb
to work, to operate, to run
![](img/dict/02C013DD.png) | [vận hành] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to work; to operate; to run; to function | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những cái máy có nguyên lý vận hành giống nhau | | Machines that work on the same principle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cho một cái máy vận hành | | To operate a machine |
|
|
|
|