Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vệ sinh



noun
hygiene

[vệ sinh]
sanitation; hygiene
Công nhân vệ sinh
Sanitation worker
Ông ấy rất kỹ lưỡng về vấn đề vệ sinh
He's very fussy/particular about hygiene
hygienic; sanitary
Đi vệ sinh
To go to the toilet/john; to spend a penny; to answer the call of nature; to relieve oneself
Huấn luyện cho một đứa trẻ biết đi vệ sinh đúng chỗ
To toilet-train a child
Huấn luyện cho một con chó biết đi vệ sinh đúng chỗ
To housebreak/housetrain a dog
Tổng vệ sinh nhà cửa
To clean the house from top to bottom; To give the house a spring-clean; To spring-clean the house



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.