| [vệ sinh] |
| | sanitation; hygiene |
| | Công nhân vệ sinh |
| Sanitation worker |
| | Ông ấy rất kỹ lưỡng về vấn đề vệ sinh |
| He's very fussy/particular about hygiene |
| | hygienic; sanitary |
| | Đi vệ sinh |
| | To go to the toilet/john; to spend a penny; to answer the call of nature; to relieve oneself |
| | Huấn luyện cho một đứa trẻ biết đi vệ sinh đúng chỗ |
| | To toilet-train a child |
| | Huấn luyện cho một con chó biết đi vệ sinh đúng chỗ |
| | To housebreak/housetrain a dog |
| | Tổng vệ sinh nhà cửa |
| | To clean the house from top to bottom; To give the house a spring-clean; To spring-clean the house |