|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vớt
verb
to pick up to save to pass
![](img/dict/02C013DD.png) | [vớt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to fish out | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vớt xác chết dưới sông lên | | To fish a dead body out of/from the river | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to let through | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi được vớt hai điểm | | I was let through though I was two points short of the pass mark | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi yếu môn vật lý, nhưng giáo viên chủ nhiệm đã vớt tôi lên | | I'm weak in physics, but my head teacher has let me through |
|
|
|
|