|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
viếng thăm
verb to visit
| [viếng thăm] | | | to visit | | | Viếng thăm các mẹ Việt Nam anh hùng | | To pay a visit to the heroic Vietnamese mothers; To visit the heroic Vietnamese mothers | | | Được ai đến viếng thăm | | To have a visit from somebody |
|
|
|
|