|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xe cứu thương
noun
ambulance
![](img/dict/02C013DD.png) | [xe cứu thương] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ambulance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhường đường cho xe cứu thương | | To make way for an ambulance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xe cứu thương chở ông ấy đi nhà thương | | The ambulance took him to hospital | | ![](img/dict/809C2811.png) | Tài xế xe cứu thương | | ![](img/dict/633CF640.png) | Ambulance driver |
|
|
|
|