|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xung phong
verb
assault
![](img/dict/02C013DD.png) | [xung phong] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem tình nguyện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hiệu lệnh quân sự) charge!; attack! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to attack; to storm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Địch xung phong qua các phòng tuyến của ta | | The enemy stormed through our defences | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đẩy lùi các đợt xung phong của địch | | To repel the waves of enemy attack; to repel enemy attacks |
|
|
|
|