Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc sệt


[đặc sệt]
Very thick, dense
Thoroughly, genuinely
Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oc-phớt
To speak English with a genuinely Oxonian accent



Very thick, dense
Thoroughly, genuinely
Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford To speak English with a genuinely Oxonian accent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.