 | [động vật] |
|  | animal |
|  | Động vật nuôi để lấy thịt |
| Animal bred for meat |
|  | Những động vật nuôi để làm giống |
| Animals reared for breeding; Breeding stock |
|  | Động vật dùng để làm thí nghiệm |
| Laboratory animal |
|  | Thế giới động vật / thực vật |
| The animal/plant world |
|  | (nói chung) animals; zoology; fauna |
|  | Động vật vùng Alaska |
| The zoology of Alaska |
|  | Động vật học là ngành sinh học chuyên nghiên cứu về động vật |
| Zoology is the branch of biology devoted to the study of animals |