Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoán phỏng


[đoán phỏng]
to make a rough estimate; to conjecture
Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng
To have to conjecture for lack of concrete data



Conecture
Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng To have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.