Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wellington




danh từ
giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối



wellington
['weliηtən]
Cách viết khác:
welly
['weli]
wellington boot
['weliηtən'bu:t]
danh từ
giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.