Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admirableness




danh từ
tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời



admirableness
['ædmərəblnis]
Cách viết khác:
admirability
[,ædmərə'biliti]
như admirability



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.