Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air umbrella




air+umbrella
['eəʌm'brelə]
danh từ
(quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)


/'eəʌm,brelə/

danh từ
(quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)

Related search result for "air umbrella"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.