Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antipyretic




antipyretic
[,æntipai'retik]
tính từ
giải nhiệt, hạ sốt
danh từ
thuốc sốt


/'æntipai'retik/

tính từ
giải nhiệt, hạ sốt

danh từ
thuốc sốt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.