Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bòn



verb
To save every amount of
bòn từng hột gạo to save every grain of rice
To squeeze
bòn từng xu của ai to squeeze every penny out of somebody

[bòn]
động từ.
To save every amount of
bòn từng hột gạo
to save every grain of rice
to squeeze, make, again; lay up, store up
bòn từng xu của ai
to squeeze every penny out of somebody
coax (something out of somebody); fool/swindle (somebody out of something)
bòn tiền ai
put the bite on someone



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.