Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công bố



verb
To publish; to proclaim

[công bố]
to promulgate; to proclaim; to announce
Thủ tướng đã công bố thành phần nội các của mình
The Prime Minister has announced his cabinet
Quyết định đã được công bố qua báo chí
The decision was made public through the medium of the press



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.