Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến lược



noun
Strategy
chiến lược đánh lâu dài the strategy of protrated fighting
Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự Nguyen Hue was a strategist of genius
adj
Strategic, strategical
ấp chiến lược a strategic hamlet
cuộc phản công chiến lược a strategical counter-offensive

[chiến lược]
strategy
Chiến lược của chiến tranh nhân dân
The strategy of the people's war
Chiến lược đánh lâu dài
The strategy of protracted fighting
Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự
Nguyen Hue was a strategist of genius
Cách mạng đang ở thế tiến công, chiến lược cách mạng là chiến lược tiến công
Revolution is on the offensive, its strategy is one of offensive
strategic; strategical
Cuộc phản công chiến lược
A strategical counter-offensive
Con đường chiến lược
Strategical road



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.