|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chua cay
adj
Bitter những thất bại chua cay bitter failures lời châm biếm chua cay bitter sarcasms
 | [chua cay] |  | tính từ | |  | bitter; acrimonious; spiteful | |  | những thất bại chua cay | | bitter failures | |  | lời châm biếm chua cay | | acrimonious sarcasm |
|
|
|
|