Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cotton lụa


Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
silk cotton
Giải thích VN: Một tên khác cho bông gạo, lông tơ hoặc sợi đàn hồi và mềm như lụa phủ ngoài hạt của một số loài cây nhiệt đới nhất định như họ cây bombax được sử dụng để làm gối tựa, và đệm.
Giải thích EN: Another name for kapok, the silky, elastic down or fiber covering the seeds of certain tropical trees of the bombax family, used for stuffing pillows and cushions.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.