Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cut-out




cut-out
['kʌt'aut]
danh từ
sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...)
(điện học) cầu chì


/'kʌtaut/

danh từ
sự cắt, sự bỏ đi (trong sách...)
(điện học) cầu chì


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.