Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dopey




dopey
Xem dopy


/'doupi/ (dopey) /'doupi/

tính từ
mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)
uể oải, lơ mơ, thẫn thờ
đần độn, trì độn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dopey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.