Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egyptian




egyptian
[i'dʒip∫n]
tính từ
(thuộc) Ai-cập
danh từ
người Ai-cập
thuốc lá Ai-cập


/i'dʤipʃn/

tính từ
(thuộc) Ai-cập
danh từ
người Ai-cập
thuốc lá Ai-cập


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.