Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ennuyée




ennuyée
[ɒ:'nwi:jei]
danh từ
người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản


/Ỵ:'nwi:jei /

danh từ
người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.