Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
envoyship




envoyship
['envɔi∫ip]
danh từ
chức phái viên, chức đại diện, chức đại diện ngoại giao


/'envɔiʃip/

danh từ
chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoại giao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.