Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extemporize




extemporize
[iks'tempəraiz]
động từ
nói hoặc biểu diễn tuỳ ứng; ứng khẩu
he had to extemporize because he had forgotten to bring his notes
ông ta đã phải ứng khẩu vì quên đem theo sổ ghi chép của mình


/iks'tempəraiz/

ngoại động từ
ứng khẩu, làm tuỳ ứng

nội động từ
ứng khẩu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.