Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filbert





filbert
['filbə:t]
danh từ
hạt phỉ
(thực vật học) cây phỉ


/'filbə:t/

danh từ
hạt phỉ
(thực vật học) cây phỉ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.