Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-resisting


    Chuyên ngành kỹ thuật
khó nóng chảy
không cháy
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
không bị cháy
    Chuyên ngành kỹ thuật
khó nóng chảy
không cháy
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
không bị cháy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.