Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-past




fly-past
['flaipɑ:st]
danh từ
đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)


/fly-past/

danh từ
đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)

Related search result for "fly-past"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.