Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerontology




gerontology
[,dʒerɔn'tɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu tuổi già và quá trình già; lão khoa


/dʤe'riətri/ (gerontology) /,dʤerɔn'tɔlədʤi/

danh từ
khoa bệnh tuổi già


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.