Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glengarry




glengarry
[glen'gæri]
danh từ
(Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao)


/glen'gæri/

danh từ
(Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.