Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gypseous




gypseous
['dʒipsəs]
Cách viết khác:
gypsous
['dʒipsəs]
tính từ
giống thạch cao
có thạch cao; bằng thạch cao


/'dʤipsə/ (gypsous) /'dʤipsəs/

tính từ
giống thạch cao
có thạch cao; bằng thạch cao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.