Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hatchet-faced




hatchet-faced
['hæt∫itfeist]
tính từ
có khuôn mặt lưỡi cày


/'hætʃitfeis/ (hatchet-faced) /'hætʃitfeist/
faced) /'hætʃitfeist/

danh từ
mặt lưỡi cày

tính từ
có bộ mặt lưỡi cày

Related search result for "hatchet-faced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.