Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbuement




imbuement
[im'bju:mənt]
Cách viết khác:
imbruement
[im'bru:mənt]
như imbruement


/im'bju:mənt/

danh từ
sự thấm đẫm
sự nhuộm
(như) imbruement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.