Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperfectness




imperfectness
[im'pə:fiktnis]
Cách viết khác:
imperfection
[,impə'fek∫n]
danh từ
sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn
sự chưa hoàn thành, sự dở dang


/im'pə:fiktnis/

danh từ ((cũng) imperfection)
sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn
sự chưa hoàn thành, sự dở dang

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.