|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jiggered
jiggered | ['dʒigəd] |  | tính từ | |  | khỉ gió, quái ác, chết tiệt | |  | I'm jiggered! | | mình thật khỉ quá |
/'dʤigəd/
danh từ
người sàng quặng; máy sàng quặng
(hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
(thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)
tính từ
suột, gió, quái ác, chết tiệt I'm jiggered! mình thật khỉ quá
|
|
|
|