Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
journalistically




journalistically
[,dʒə:nə'listikəli]
phó từ
về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí
it is not recommended to evaluate the political events journalistically
không nên đánh giá các sự kiện chính trị theo quan điểm báo chí


/,dʤə:nə'listikəli/

phó từ
về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.