Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jurisdiction




jurisdiction
[,dʒuəris'dik∫n]
danh từ
quyền lực thi hành công lý và giải thích, áp dụng các đạo luật; quyền thực thi pháp lý
The court has no jurisdiction over foreign diplomats living in this country
Toà án không có quyền xét xử các nhà ngoại giao nước ngoài sống ở xứ này
phạm vi quyền lực pháp lý có thể được thực thi; quyền hạn xét xử
to come within/fall outside somebody's jurisdiction
nằm trong/ở ngoài quyền hạn xét xử của ai


/,dʤuəris'dikʃn/

danh từ
quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán
quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn

Related search result for "jurisdiction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.